MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 22-10-2024
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Bạc Liêu | DakLak | Miền Bắc |
Bến Tre | Quảng Nam | |
Vũng Tàu |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi mới nhất ngày hôm nay. Thống kê những cặp lô rơi có khả năng cao trong ngày hôm nay, giúp bạn tìm được những cặp loto may mắn để chơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 6 lần xuất hiện Lô Rơi:
89Cặp Lô Rơi: 89
XSTD ngày 22/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 45889 |
|||||||||||
Giải nhất | 86619 |
|||||||||||
Giải nhì | 06250 |
77086 |
||||||||||
Giải ba | 36643 |
86341 |
69553 |
|||||||||
50747 |
29373 |
31524 |
||||||||||
Giải tư | 3167 |
5314 |
4915 |
7631 |
||||||||
Giải năm | 9846 |
7600 |
5068 |
|||||||||
7879 |
8492 |
0658 |
||||||||||
Giải sáu | 608 |
011 |
488 |
|||||||||
Giải bảy | 83 |
40 |
96 |
61 |
XSTD ngày 23/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 65018 |
|||||||||||
Giải nhất | 79495 |
|||||||||||
Giải nhì | 64889 |
55576 |
||||||||||
Giải ba | 42166 |
03785 |
43928 |
|||||||||
88426 |
60655 |
70589 |
||||||||||
Giải tư | 0311 |
4850 |
9485 |
3168 |
||||||||
Giải năm | 4687 |
2432 |
1469 |
|||||||||
6548 |
5452 |
4385 |
||||||||||
Giải sáu | 813 |
990 |
690 |
|||||||||
Giải bảy | 28 |
71 |
16 |
11 |
Cặp Lô Rơi: 98
XSTD ngày 19/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 58298 |
|||||||||||
Giải nhất | 26309 |
|||||||||||
Giải nhì | 41875 |
67285 |
||||||||||
Giải ba | 26890 |
81347 |
06424 |
|||||||||
72887 |
95843 |
34303 |
||||||||||
Giải tư | 9525 |
6458 |
2954 |
0692 |
||||||||
Giải năm | 9105 |
7006 |
7298 |
|||||||||
1842 |
9632 |
2761 |
||||||||||
Giải sáu | 935 |
538 |
513 |
|||||||||
Giải bảy | 99 |
89 |
26 |
55 |
XSTD ngày 20/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 63557 |
|||||||||||
Giải nhất | 25777 |
|||||||||||
Giải nhì | 72981 |
80795 |
||||||||||
Giải ba | 89944 |
17055 |
30531 |
|||||||||
93369 |
44314 |
99498 |
||||||||||
Giải tư | 6959 |
0953 |
9021 |
3290 |
||||||||
Giải năm | 2568 |
7125 |
9710 |
|||||||||
1697 |
3072 |
3869 |
||||||||||
Giải sáu | 107 |
335 |
325 |
|||||||||
Giải bảy | 37 |
77 |
74 |
11 |
Cặp Lô Rơi: 27
XSTD ngày 26/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 03027 |
|||||||||||
Giải nhất | 69240 |
|||||||||||
Giải nhì | 55922 |
78012 |
||||||||||
Giải ba | 86841 |
18549 |
02718 |
|||||||||
60134 |
22584 |
77885 |
||||||||||
Giải tư | 3776 |
5054 |
0071 |
8196 |
||||||||
Giải năm | 1848 |
9746 |
9560 |
|||||||||
6298 |
6133 |
7626 |
||||||||||
Giải sáu | 359 |
218 |
805 |
|||||||||
Giải bảy | 22 |
54 |
69 |
04 |
XSTD ngày 27/09/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 16218 |
|||||||||||
Giải nhất | 03241 |
|||||||||||
Giải nhì | 50580 |
09244 |
||||||||||
Giải ba | 40661 |
17311 |
08950 |
|||||||||
47410 |
61922 |
87851 |
||||||||||
Giải tư | 6776 |
4016 |
8403 |
8259 |
||||||||
Giải năm | 7252 |
3514 |
9905 |
|||||||||
6089 |
1572 |
1974 |
||||||||||
Giải sáu | 827 |
017 |
927 |
|||||||||
Giải bảy | 85 |
93 |
16 |
64 |
Cặp Lô Rơi: 36
XSTD ngày 11/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 06536 |
|||||||||||
Giải nhất | 92682 |
|||||||||||
Giải nhì | 34869 |
09296 |
||||||||||
Giải ba | 00661 |
92345 |
16782 |
|||||||||
82918 |
46160 |
28313 |
||||||||||
Giải tư | 0756 |
9295 |
6235 |
0604 |
||||||||
Giải năm | 5928 |
2500 |
9254 |
|||||||||
0031 |
7556 |
1499 |
||||||||||
Giải sáu | 837 |
274 |
384 |
|||||||||
Giải bảy | 15 |
39 |
89 |
74 |
XSTD ngày 12/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 13763 |
|||||||||||
Giải nhất | 84035 |
|||||||||||
Giải nhì | 56738 |
49482 |
||||||||||
Giải ba | 93333 |
11680 |
86636 |
|||||||||
81357 |
04736 |
69121 |
||||||||||
Giải tư | 0200 |
9577 |
7184 |
4053 |
||||||||
Giải năm | 8435 |
7241 |
4243 |
|||||||||
9754 |
8697 |
4375 |
||||||||||
Giải sáu | 582 |
727 |
052 |
|||||||||
Giải bảy | 50 |
47 |
83 |
63 |
Cặp Lô Rơi: 58
XSTD ngày 06/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 82858 |
|||||||||||
Giải nhất | 76634 |
|||||||||||
Giải nhì | 15519 |
77628 |
||||||||||
Giải ba | 55974 |
58175 |
21350 |
|||||||||
03291 |
96547 |
49363 |
||||||||||
Giải tư | 9890 |
6709 |
3962 |
7635 |
||||||||
Giải năm | 6652 |
2944 |
2624 |
|||||||||
9132 |
3732 |
8672 |
||||||||||
Giải sáu | 320 |
970 |
573 |
|||||||||
Giải bảy | 97 |
93 |
10 |
81 |
XSTD ngày 07/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 43249 |
|||||||||||
Giải nhất | 33204 |
|||||||||||
Giải nhì | 74258 |
81691 |
||||||||||
Giải ba | 37767 |
53925 |
88874 |
|||||||||
91875 |
01985 |
56169 |
||||||||||
Giải tư | 1573 |
5590 |
3080 |
8738 |
||||||||
Giải năm | 3616 |
4672 |
8145 |
|||||||||
3087 |
3465 |
0380 |
||||||||||
Giải sáu | 838 |
208 |
113 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
47 |
88 |
70 |
Cặp Lô Rơi: 64
XSTD ngày 13/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 33964 |
|||||||||||
Giải nhất | 08770 |
|||||||||||
Giải nhì | 20907 |
95447 |
||||||||||
Giải ba | 16922 |
05681 |
64517 |
|||||||||
48786 |
68007 |
11275 |
||||||||||
Giải tư | 2448 |
6900 |
5659 |
6688 |
||||||||
Giải năm | 7871 |
4939 |
5190 |
|||||||||
6331 |
4453 |
0210 |
||||||||||
Giải sáu | 744 |
761 |
353 |
|||||||||
Giải bảy | 10 |
38 |
82 |
53 |
XSTD ngày 14/10/2024 | ||||||||||||
Đặc biệt | 02803 |
|||||||||||
Giải nhất | 90299 |
|||||||||||
Giải nhì | 60112 |
10794 |
||||||||||
Giải ba | 97101 |
69070 |
96886 |
|||||||||
78765 |
41456 |
65798 |
||||||||||
Giải tư | 4529 |
7984 |
3050 |
5475 |
||||||||
Giải năm | 1036 |
9125 |
3956 |
|||||||||
5064 |
9582 |
7689 |
||||||||||
Giải sáu | 318 |
226 |
055 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
70 |
50 |
55 |
Gan cực đại: 13 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 13 ngày