MỞ THƯỞNG HÔM NAY - NGÀY 30-01-2023
Miền Nam 16h14' | Miền Trung 17h14' | Miền Bắc 18h14' |
Cà Mau | Phú Yên | Miền Bắc |
Hồ Chí Minh | ThừaThiênHuế | |
Đồng Tháp |
Thống kê lô rơi
Thống kê lô rơi mới nhất ngày hôm nay. Thống kê những cặp lô rơi có khả năng cao trong ngày hôm nay, giúp bạn tìm được những cặp loto may mắn để chơi.
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 4 lần xuất hiện Lô Rơi:
49Cặp Lô Rơi: 49
XSTD ngày 03/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 25649 |
|||||||||||
Giải nhất | 31843 |
|||||||||||
Giải nhì | 63776 |
30341 |
||||||||||
Giải ba | 77026 |
52031 |
69174 |
|||||||||
10420 |
85248 |
47765 |
||||||||||
Giải tư | 7724 |
9250 |
4978 |
1010 |
||||||||
Giải năm | 4455 |
2008 |
0620 |
|||||||||
7885 |
5565 |
4045 |
||||||||||
Giải sáu | 554 |
144 |
596 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
51 |
81 |
72 |
XSTD ngày 04/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 75757 |
|||||||||||
Giải nhất | 40631 |
|||||||||||
Giải nhì | 56326 |
49667 |
||||||||||
Giải ba | 35179 |
50105 |
27248 |
|||||||||
59107 |
60082 |
12549 |
||||||||||
Giải tư | 5039 |
3831 |
4690 |
7943 |
||||||||
Giải năm | 7094 |
3207 |
6892 |
|||||||||
7757 |
1132 |
8909 |
||||||||||
Giải sáu | 970 |
784 |
420 |
|||||||||
Giải bảy | 14 |
83 |
79 |
25 |
Cặp Lô Rơi: 65
XSTD ngày 02/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 49265 |
|||||||||||
Giải nhất | 43459 |
|||||||||||
Giải nhì | 12407 |
10068 |
||||||||||
Giải ba | 35934 |
71383 |
25973 |
|||||||||
92732 |
33938 |
09386 |
||||||||||
Giải tư | 2697 |
9832 |
8291 |
0173 |
||||||||
Giải năm | 8813 |
7077 |
3452 |
|||||||||
5042 |
1616 |
8189 |
||||||||||
Giải sáu | 194 |
469 |
503 |
|||||||||
Giải bảy | 82 |
16 |
80 |
45 |
XSTD ngày 03/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 25649 |
|||||||||||
Giải nhất | 31843 |
|||||||||||
Giải nhì | 63776 |
30341 |
||||||||||
Giải ba | 77026 |
52031 |
69174 |
|||||||||
10420 |
85248 |
47765 |
||||||||||
Giải tư | 7724 |
9250 |
4978 |
1010 |
||||||||
Giải năm | 4455 |
2008 |
0620 |
|||||||||
7885 |
5565 |
4045 |
||||||||||
Giải sáu | 554 |
144 |
596 |
|||||||||
Giải bảy | 42 |
51 |
81 |
72 |
Cặp Lô Rơi: 21
XSTD ngày 15/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 44221 |
|||||||||||
Giải nhất | 25945 |
|||||||||||
Giải nhì | 14590 |
57392 |
||||||||||
Giải ba | 84792 |
14379 |
92716 |
|||||||||
86841 |
87280 |
96564 |
||||||||||
Giải tư | 7401 |
4194 |
1991 |
5569 |
||||||||
Giải năm | 9333 |
9812 |
3708 |
|||||||||
3904 |
1078 |
2104 |
||||||||||
Giải sáu | 938 |
566 |
749 |
|||||||||
Giải bảy | 45 |
57 |
00 |
28 |
XSTD ngày 16/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 48260 |
|||||||||||
Giải nhất | 83587 |
|||||||||||
Giải nhì | 79324 |
24955 |
||||||||||
Giải ba | 97698 |
03474 |
79118 |
|||||||||
27721 |
67766 |
60068 |
||||||||||
Giải tư | 9999 |
2793 |
8423 |
8738 |
||||||||
Giải năm | 6232 |
7156 |
7587 |
|||||||||
1067 |
6779 |
6885 |
||||||||||
Giải sáu | 456 |
695 |
805 |
|||||||||
Giải bảy | 53 |
07 |
71 |
23 |
Cặp Lô Rơi: 82
XSTD ngày 18/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 45282 |
|||||||||||
Giải nhất | 76552 |
|||||||||||
Giải nhì | 51893 |
50516 |
||||||||||
Giải ba | 92764 |
68866 |
66740 |
|||||||||
51752 |
37335 |
04030 |
||||||||||
Giải tư | 3342 |
4405 |
7005 |
3904 |
||||||||
Giải năm | 3556 |
7580 |
0501 |
|||||||||
2381 |
4260 |
3127 |
||||||||||
Giải sáu | 926 |
295 |
635 |
|||||||||
Giải bảy | 69 |
04 |
35 |
86 |
XSTD ngày 19/01/2023 | ||||||||||||
Đặc biệt | 62857 |
|||||||||||
Giải nhất | 24246 |
|||||||||||
Giải nhì | 65122 |
22745 |
||||||||||
Giải ba | 90440 |
33540 |
05110 |
|||||||||
78018 |
71497 |
53655 |
||||||||||
Giải tư | 1463 |
1863 |
4482 |
5932 |
||||||||
Giải năm | 2342 |
9101 |
9125 |
|||||||||
9116 |
9435 |
9550 |
||||||||||
Giải sáu | 915 |
320 |
074 |
|||||||||
Giải bảy | 26 |
23 |
57 |
96 |
Gan cực đại: 14 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 14 ngày